XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 79 | 36 | 38 |
| 200N | 957 | 522 | 092 |
| 400N | 4015 8634 5220 | 3789 8542 4672 | 4949 0533 1316 |
| 1TR | 4918 | 3947 | 0067 |
| 3TR | 89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 | 23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
| 10TR | 33824 69412 | 16799 86306 | 99534 74845 |
| 15TR | 86815 | 07320 | 95400 |
| 30TR | 32224 | 85953 | 73317 |
| 2Tỷ | 069617 | 664082 | 360111 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 4730 | 9412 | 4663 | 8634 2174 1084 3824 2224 | 4015 9885 2005 6815 | 957 9617 | 4918 5428 | 79 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 | 522 8542 4672 8992 4082 | 6873 5953 | 9464 | 36 8156 6306 | 3947 | 7898 8698 4458 | 3789 6799 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 | 6771 0111 | 092 | 0533 | 4294 9534 | 4845 | 1316 3996 2886 8406 | 0067 3317 | 38 | 4949 7049 1519 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 27/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
21 ( 13 ngày )
31 ( 13 ngày )
01 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
29 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
21 ( 13 ngày )
31 ( 13 ngày )
02 ( 11 ngày )
55 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
86
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
96
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
06
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
11
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 15 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 38 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 06 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 11 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 33 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 86 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 92 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 38 | ( 10 Lần ) | Không tăng
|
|
| 13 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 06 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 15 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 34 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 95 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần | 4 |
0 | 12 Lần | 2 |
||
| 21 Lần | 9 |
1 | 9 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 3 |
2 | 11 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 2 |
3 | 12 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 1 |
4 | 13 Lần | 4 |
||
| 8 Lần | 1 |
5 | 13 Lần | 2 |
||
| 12 Lần | 1 |
6 | 16 Lần | 3 |
||
| 9 Lần | 2 |
7 | 12 Lần | 5 |
||
| 13 Lần | 1 |
8 | 16 Lần | 2 |
||
| 20 Lần | 2 |
9 | 12 Lần | 3 |
||


Tăng 2
Không tăng
1
