XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001279
Kỳ Vé: #001279
|
05 08 12 18 20 38 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
101,125,122,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,253,566,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 101,125,122,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,253,566,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 48 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,140 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 36,877 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 13/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 13/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 13/12/2025 |
|
2 9 9 6 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 3171454198 SP 30753 |
| G.Nhất | 22200 |
| G.Nhì | 82942 61722 |
| G.Ba | 91913 59268 71581 96909 39714 62130 |
| G.Tư | 1363 0888 9161 6160 |
| G.Năm | 2996 5662 4724 6168 1159 6927 |
| G.Sáu | 230 946 852 |
| G.Bảy | 60 83 33 10 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Nam Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 10 230 6160 2130 2200 | 9161 1581 | 852 5662 2942 1722 | 83 33 1363 1913 0753 | 4724 9714 | 946 2996 | 6927 | 6168 0888 9268 | 1159 6909 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 13/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
79 ( 17 ngày )
97 ( 16 ngày )
55 ( 13 ngày )
43 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
51 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
14
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 00 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 14 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 33 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 60 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 62 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 68 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 03 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 14 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 62 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 08 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 15 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 24 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 31 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 32 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 33 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 36 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 59 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 60 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 78 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 95 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần | 0 |
0 | 10 Lần | 5 |
||
| 11 Lần | 1 |
1 | 6 Lần | 1 |
||
| 6 Lần | 0 |
2 | 12 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 2 |
3 | 11 Lần | 4 |
||
| 6 Lần | 1 |
4 | 9 Lần | 2 |
||
| 8 Lần | 1 |
5 | 5 Lần | 4 |
||
| 12 Lần | 3 |
6 | 8 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 3 |
7 | 6 Lần | 1 |
||
| 6 Lần | 3 |
8 | 9 Lần | 0 |
||
| 6 Lần | 2 |
9 | 5 Lần | 0 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
