XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001283
Kỳ Vé: #001283
|
02 10 16 25 32 38 03 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
117,271,471,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,177,330,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 117,271,471,350đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,177,330,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 223 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,767 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 34,581 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 23/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 23/12/2025 |
|
1 6 3 2 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 146716818125 SC 41059 |
| G.Nhất | 52748 |
| G.Nhì | 17984 24712 |
| G.Ba | 46769 75861 49458 62267 57655 54705 |
| G.Tư | 6936 1538 1295 7678 |
| G.Năm | 5722 2348 9360 2337 6903 7113 |
| G.Sáu | 724 117 034 |
| G.Bảy | 98 36 83 81 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ninh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 | 81 5861 | 5722 4712 | 83 6903 7113 | 724 034 7984 | 1295 7655 4705 | 36 6936 | 117 2337 2267 | 98 2348 1538 7678 9458 2748 | 6769 1059 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 23/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
20 ( 18 ngày )
04 ( 17 ngày )
23 ( 17 ngày )
77 ( 14 ngày )
42 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
30 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
83
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 83 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 36 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 08 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 13 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 17 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 18 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 31 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 45 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 48 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 55 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 65 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 69 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 78 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 80 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 81 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 88 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 94 | ( 2 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 95 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 36 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 59 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 83 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 72 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 94 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 6 Lần | 1 |
0 | 6 Lần | 3 |
||
| 11 Lần | 1 |
1 | 8 Lần | 0 |
||
| 2 Lần | 1 |
2 | 6 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 2 |
3 | 8 Lần | 3 |
||
| 8 Lần | 0 |
4 | 9 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 2 |
5 | 12 Lần | 1 |
||
| 7 Lần | 1 |
6 | 6 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 4 |
7 | 8 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 1 |
8 | 13 Lần | 5 |
||
| 10 Lần | 3 |
9 | 5 Lần | 2 |
||


Không tăng
Tăng 1
Giảm 2 
