XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001278
Kỳ Vé: #001278
|
09 13 21 45 48 55 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
98,843,019,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,619,585,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,843,019,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,619,585,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,150 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,802 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 11/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 11/12/2025 |
|
4 3 4 8 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 7328111696 SR 52668 |
| G.Nhất | 63189 |
| G.Nhì | 48437 50331 |
| G.Ba | 90032 97334 85232 51721 54236 18472 |
| G.Tư | 8314 1629 4095 7837 |
| G.Năm | 3047 9912 4318 9603 9072 5601 |
| G.Sáu | 996 689 242 |
| G.Bảy | 46 08 58 85 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5601 1721 0331 | 242 9912 9072 0032 5232 8472 | 9603 | 8314 7334 | 85 4095 | 46 996 4236 | 3047 7837 8437 | 08 58 4318 2668 | 689 1629 3189 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
53 ( 17 ngày )
56 ( 15 ngày )
79 ( 15 ngày )
97 ( 14 ngày )
00 ( 13 ngày )
55 ( 11 ngày )
22 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
14
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 32 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 08 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 14 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 01 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 03 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 13 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 15 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 18 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 25 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 31 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 36 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 37 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 52 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 70 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 72 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 78 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 85 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 89 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 95 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 96 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 01 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 03 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 31 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 32 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 08 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 14 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 15 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 25 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 36 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 46 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 77 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 78 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 95 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 96 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần | 2 |
0 | 4 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 2 |
1 | 7 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 1 |
2 | 13 Lần | 5 |
||
| 13 Lần | 4 |
3 | 5 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 0 |
4 | 9 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 2 |
5 | 9 Lần | 3 |
||
| 6 Lần | 2 |
6 | 7 Lần | 1 |
||
| 9 Lần | 0 |
7 | 8 Lần | 0 |
||
| 7 Lần | 2 |
8 | 10 Lần | 2 |
||
| 6 Lần | 1 |
9 | 9 Lần | 1 |
||


Tăng 2
Giảm 1
Không tăng
