XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001215
Kỳ Vé: #001215
18 26 31 32 36 48 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,585,071,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,287,230,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,585,071,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,287,230,200đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 644 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,120 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/07/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/07/2025 |
4 3 3 4 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 151217610 KU 38355 |
G.Nhất | 40320 |
G.Nhì | 53256 91052 |
G.Ba | 39664 33251 19093 60021 00716 76799 |
G.Tư | 8256 0947 4775 1340 |
G.Năm | 3006 5479 3172 6847 3487 5572 |
G.Sáu | 041 385 168 |
G.Bảy | 75 30 96 19 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1340 0320 | 041 3251 0021 | 3172 5572 1052 | 9093 | 9664 | 75 385 4775 8355 | 96 3006 8256 0716 3256 | 6847 3487 0947 | 168 | 19 5479 6799 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 15/07/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
69 ( 12 ngày )
10 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
64
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
87
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
56 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
47 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
16 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
47 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |