XỔ SỐ KIẾN THIẾT KiênGiang
Xổ số KiênGiang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/12/2025
Thống kê Xổ Số Kiên Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/12/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
69 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
70
26 lần
65
24 lần
32
21 lần
95
20 lần
23
19 lần
37
19 lần
01
17 lần
63
17 lần
45
16 lần
81
16 lần
82
15 lần
02
14 lần
20
13 lần
08
12 lần
56
12 lần
98
12 lần
10
11 lần
48
11 lần
58
11 lần
34
10 lần
35
10 lần
36
9 lần
52
9 lần
74
9 lần
87
9 lần
60
8 lần
85
8 lần
90
8 lần
92
8 lần
55
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 66 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 71 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 84 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 96 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 03 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 04 | 2 Lần | Giảm
1 |
|
| 11 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 13 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 26 | 2 Lần | Giảm
1 |
|
| 38 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 42 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 2 Lần | Giảm
1 |
|
| 46 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 47 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 57 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 64 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 76 | 2 Lần | Giảm
1 |
|
| 77 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 88 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 93 | 2 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 11 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 96 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 26 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 29 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 66 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 71 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 89 | 4 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 55 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 11 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 24 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 06 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 41 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 42 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 51 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 66 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 94 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 96 | 9 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số KiênGiang TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 10 Lần |
2 |
0 | 7 Lần |
3 |
||
| 8 Lần |
4 |
1 | 12 Lần |
5 |
||
| 9 Lần |
1 |
2 | 5 Lần | 0
|
||
| 6 Lần |
1 |
3 | 9 Lần |
1 |
||
| 13 Lần |
3 |
4 | 15 Lần |
3 |
||
| 5 Lần |
1 |
5 | 2 Lần | 0
|
||
| 11 Lần |
1 |
6 | 14 Lần |
2 |
||
| 11 Lần | 0
|
7 | 10 Lần |
1 |
||
| 9 Lần |
4 |
8 | 7 Lần |
2 |
||
| 8 Lần |
3 |
9 | 9 Lần |
1 |
||


Không tăng
Giảm
1
Tăng
1 
