THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Phú Yên
![]() |
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Phú Yên (đặc biệt)
00 | 1.11% (2 lượt) |
01 | 1.11% (2 lượt) |
03 | 2.22% (4 lượt) |
04 | 1.11% (2 lượt) |
05 | 1.67% (3 lượt) |
08 | 1.11% (2 lượt) |
10 | 1.67% (3 lượt) |
11 | 2.22% (4 lượt) |
13 | 0.56% (1 lượt) |
14 | 1.67% (3 lượt) |
16 | 0.56% (1 lượt) |
17 | 0.56% (1 lượt) |
18 | 1.11% (2 lượt) |
19 | 1.67% (3 lượt) |
20 | 2.78% (5 lượt) |
21 | 1.11% (2 lượt) |
22 | 1.11% (2 lượt) |
23 | 1.11% (2 lượt) |
24 | 0.56% (1 lượt) |
25 | 1.67% (3 lượt) |
26 | 1.11% (2 lượt) |
27 | 3.33% (6 lượt) |
28 | 1.11% (2 lượt) |
30 | 1.67% (3 lượt) |
31 | 0.56% (1 lượt) |
32 | 1.67% (3 lượt) |
33 | 1.11% (2 lượt) |
34 | 1.67% (3 lượt) |
35 | 0.56% (1 lượt) |
36 | 0.56% (1 lượt) |
38 | 3.33% (6 lượt) |
39 | 0.56% (1 lượt) |
41 | 1.11% (2 lượt) |
43 | 0.56% (1 lượt) |
44 | 0.56% (1 lượt) |
46 | 1.67% (3 lượt) |
47 | 1.11% (2 lượt) |
49 | 0.56% (1 lượt) |
50 | 1.11% (2 lượt) |
51 | 1.67% (3 lượt) |
52 | 0.56% (1 lượt) |
53 | 1.11% (2 lượt) |
54 | 0.56% (1 lượt) |
55 | 1.11% (2 lượt) |
58 | 0.56% (1 lượt) |
59 | 1.11% (2 lượt) |
60 | 0.56% (1 lượt) |
61 | 0.56% (1 lượt) |
62 | 1.67% (3 lượt) |
63 | 1.11% (2 lượt) |
64 | 1.67% (3 lượt) |
66 | 1.67% (3 lượt) |
67 | 1.11% (2 lượt) |
68 | 1.67% (3 lượt) |
69 | 2.22% (4 lượt) |
70 | 1.67% (3 lượt) |
71 | 1.11% (2 lượt) |
72 | 0.56% (1 lượt) |
73 | 2.78% (5 lượt) |
74 | 1.11% (2 lượt) |
76 | 1.67% (3 lượt) |
77 | 1.67% (3 lượt) |
78 | 0.56% (1 lượt) |
80 | 0.56% (1 lượt) |
82 | 1.67% (3 lượt) |
83 | 1.11% (2 lượt) |
84 | 0.56% (1 lượt) |
85 | 0.56% (1 lượt) |
86 | 0.56% (1 lượt) |
87 | 0.56% (1 lượt) |
88 | 1.11% (2 lượt) |
89 | 1.11% (2 lượt) |
91 | 1.67% (3 lượt) |
92 | 1.67% (3 lượt) |
93 | 1.11% (2 lượt) |
94 | 1.67% (3 lượt) |
95 | 1.11% (2 lượt) |
96 | 1.11% (2 lượt) |
97 | 0.56% (1 lượt) |
98 | 1.11% (2 lượt) |
99 | 1.67% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Phú Yên đến Ngày 18/08/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
20 lần
06
18 lần
79
18 lần
12
17 lần
02
16 lần
48
15 lần
57
14 lần
15
13 lần
75
12 lần
90
12 lần
37
11 lần
40
11 lần
09
10 lần
29
10 lần
42
10 lần
45
10 lần
56
10 lần
65
10 lần
81
10 lần
13
9 lần
58
9 lần
86
9 lần
95
9 lần
24
8 lần
80
8 lần
10
7 lần
22
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 6 Lần | ![]() |
|
38 | 6 Lần | ![]() |
|
20 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |