THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
![]() |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 18/08/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
24 lần
55
19 lần
58
17 lần
81
17 lần
39
16 lần
22
12 lần
96
12 lần
26
10 lần
44
10 lần
53
10 lần
31
9 lần
86
9 lần
89
9 lần
18
8 lần
33
8 lần
38
8 lần
72
8 lần
07
7 lần
12
7 lần
13
7 lần
34
7 lần
51
7 lần
69
7 lần
74
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
82 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
|
99 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |